🔍
Search:
TÁCH RA
🌟
TÁCH RA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
공간적인 거리를 멀어지게 하다.
1
BỎ CÁCH, TÁCH RA:
Làm cho khoảng cách về không gian xa ra.
-
Động từ
-
1
껍데기를 벌려 속의 것을 밖으로 나오게 하다.
1
TÁCH RA, TÁCH:
Tách vỏ, để lộ phần bên trong ra ngoài.
-
2
비밀을 모두 드러내 알리다.
2
PHƠI BÀY:
(cách nói thông tục) Bộc lộ hết bí mật.
-
Động từ
-
1
사람들이 서로 다른 쪽으로 나뉘어서 따로 서다.
1
ĐỨNG TÁCH RA:
Mọi người chia ra đứng riêng thành các phía khác nhau.
-
2
맺고 있던 관계를 끊고 헤어지다.
2
TÁCH KHỎI:
Cắt đứt quan hệ từng kết nối và chia tay.
-
3
서로 다른 방향으로 나뉘어 헤어지다.
3
TÁCH RA:
Chia theo hướng khác nhau và chia tay.
-
Động từ
-
2
무언가의 사이에 틈이 생겨 서로 어긋나면서 벌어지다.
2
LONG RA, TÁCH RA:
Kẽ hở phát sinh ở giữa cái gì đó nên lệch nhau và tách rời.
-
1
일이 생각하는 대로 되지 않다.
1
MÉO MÓ, SAI LỆCH:
Công việc không được như suy nghĩ.
-
☆
Động từ
-
1
여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다.
1
LỌC RA, TÁCH RA:
Chọn ra thứ nào đó trong nhiều thứ.
-
2
옳고 그름이나 잘함과 잘못함 등을 밝혀내다.
2
SÀNG LỌC, PHÂN BIỆT:
Làm rõ đúng sai hay giỏi kém.
-
Động từ
-
1
서로 떨어지게 하거나 사이가 멀어지게 하다.
1
CHIA TÁCH, CHIA RẼ:
Làm cho tách rời nhau hoặc làm cho quan hệ trở nên xa nhau.
-
2
따로 떼어 둘 이상으로 나누다.
2
TÁCH RA, TÁCH RIÊNG:
Tách riêng chia làm đôi trở lên.
-
Động từ
-
1
하나였던 것이 나뉘어 따로따로 되다.
1
BỊ TÁCH RA, BỊ CHIA TÁCH:
Cái từng là một được phân chia thành riêng rẽ.
-
2
서로 겨루어 승부나 등수 등이 정해지다.
2
ĐƯỢC ĐỊNH ĐOẠT:
Sự thắng bại hay đẳng cấp được ấn định do tranh nhau.
-
Động từ
-
1
모였다가 흩어졌다가 하다.
1
TẬP TRUNG LẠI VÀ TẢN RA, SÁT NHẬP VÀ TÁCH RA:
Tập hợp lại rồi lại phân tán.
-
☆
Động từ
-
1
둘 이상으로 나누다.
1
CHẺ, BỬA, TÁCH RA:
Chia ra làm hai trở lên.
-
2
시간이나 돈 등을 아끼다.
2
THU XẾP, SẮP XẾP:
Tiết kiệm thời gian hay tiền bạc...
-
3
(속된 말로) 소리 없이 입을 벌리고 웃다.
3
NHĂN NHỞ, CƯỜI NHE RĂNG:
(cách nói thông tục) Há miệng cười không thành tiếng.
-
☆☆
Động từ
-
1
가까이 있거나 붙어 있는 둘 사이를 넓히거나 멀게 하다.
1
TÁCH RA, HÉ MỞ, MỞ RA, XÒE RA:
Nới rộng hay làm xa ra khoảng cách hai cái đang ở gần hay đang dính lại.
-
2
속이 드러나도록 껍질 등을 열어 젖히다.
2
TÁCH VỎ, BÓC VỎ, LỘT VỎ:
Mở, bổ vỏ để bên trong lộ ra.
-
3
오므라져 있는 것을 펴지거나 열리게 하다.
3
GIANG RA, TRẢI RA:
Khiến cho cái đang co quắp được trải ra hoặc mở ra.
-
☆☆
Động từ
-
1
원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다.
1
ĐƯỢC CHIA RA, ĐƯỢC TÁCH RA:
Cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hay hai miếng trở lên.
-
2
여러 가지가 섞인 것이 어떤 기준에 의해 둘 이상의 부류가 되게 구분되거나 분류되다.
2
ĐƯỢC PHÂN RA, ĐƯỢC PHÂN LOẠI RA:
Nhiều thứ trộn lẫn với nhau được phân biệt hay phân loại thành hai loại trở lên theo một tiêu chuẩn nào đó.
-
3
수학에서 나눗셈이 되다.
3
ĐƯỢC CHIA HẾT:
Phép chia trong toán học được thực hiện.
-
4
각각의 몫이 따로 주어지다.
4
ĐƯỢC CHIA PHẦN:
Phần của từng người được trao riêng.
-
Động từ
-
1
같이 있던 사람과 떨어지다.
1
BỊ PHÂN LY, BỊ CHIA LY, PHẢI CHIA TAY:
Xa cách người từng ở cùng.
-
2
친하게 지내던 사람과 관계를 끊다.
2
CHIA TAY, DỨT TÌNH, CHẤM DỨT:
Cắt đứt quan hệ với người vốn thân thiết.
-
3
모여 있던 것들이 따로따로 흩어지거나 떨어지다.
3
BỊ TÁCH RA, BỊ PHÂN TÁN:
Cái đang tụ lại trở nên bị tách riêng hoặc rời ra.
-
4
피부가 터져 갈라지다.
4
NỨT NẺ:
Da bị rách và tách ra.
-
☆
Động từ
-
1
꼬챙이나 막대기 등으로 마구 찌르거나 후비다.
1
XIÊN, THỌC, XỈA, CHỌC:
Đâm hay chọc loạn xạ bằng xiên hay thanh...
-
2
좁은 틈을 헤쳐서 넓히다.
2
RẼ RA, TÁCH RA:
Tách khe hở nhỏ và làm rộng ra.
-
3
어떤 것을 건드려서 헤집어 놓다.
3
ĐÀO BỚI, XỚI LỘN, KHUẤY ĐẢO:
Đụng chạm và đào bới cái nào đó.
-
4
원하는 것을 얻기 위해 여러 가지 방법으로 알아보다.
4
ĐÀO BỚI, TÌM TÒI, TÌM KIẾM:
Tìm hiểu bằng nhiều phương pháp để đạt được điều mong muốn.
-
5
다른 사람을 자기 생각대로 움직이기 위해 부추기거나 꾀다.
5
XÚI GIỤC:
Thúc giục hay dụ dỗ để làm cho người khác hành động theo suy nghĩ của mình.
-
☆☆
Động từ
-
1
일정한 공간이나 범위 밖으로 빠져나가다.
1
RA KHỎI:
Ra ngoài không gian hay phạm vi nhất định.
-
2
만족스럽지 못하거나 예상한 것과 다르게 되다.
2
RA NGOÀI, NẰM NGOÀI:
Không được mãn nguyện hay trở nên khác với điều dự kiến.
-
3
구속이나 제한에서 놓여 자유롭게 되다.
3
THOÁT KHỎI, GIẢI PHÓNG KHỎI:
Được thả ra từ sự giam giữ hay hạn chế và trở nên tự do.
-
4
어려운 처지나 환경에서 빠져나오다.
4
THOÁT KHỎI:
Ra khỏi hoàn cảnh hay tình cảnh khó khăn.
-
5
맡은 일이나 할 일을 더 이상 하지 않게 되다.
5
THOÁT KHỎI:
Trở nên không làm nữa việc đảm nhận hay việc sẽ làm.
-
6
이야기의 흐름에 맞지 않고 빗나가다.
6
LỆCH RA KHỎI:
Chệch và không phù hợp với mạch của câu chuyện.
-
7
집단이나 무리 등에서 빠져나오다.
7
TÁCH RA KHỎI, LÌA KHỎI:
Ra khỏi tập thể hay nhóm...
-
8
정해진 신분 등을 면하다.
8
THOÁT KHỎI:
Tránh được thân phận... đã định.
-
9
규범이나 기준, 이치 등에 맞지 않고 어긋나다.
9
TRÁI VỚI, LỆCH VỚI:
Thiên lệch và không phù hợp với quy phạm, tiêu chuẩn hay đạo lí...
-
10
남의 마음에 들지 않게 되다.
10
BỊ MẤT LÒNG:
Trở nên không vừa lòng người khác.
🌟
TÁCH RA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
상처의 갈라진 부분이나 수술을 하려고 벤 자리를 바늘로 꿰매어 붙이는 일.
1.
VIỆC KHÂU (Y TẾ, VẾT THƯƠNG):
Việc may lại vết đã cắt để phẫu thuật hay phần đứt tách ra của vết thương bằng kim.
-
Động từ
-
1.
날카로운 것으로 조금씩 긁거나 뜯다.
1.
CÀO, BÓC:
Cào hoặc tách ra từng chút một bằng cái sắc bén.
-
2.
남을 헐뜯거나 비꼬다.
2.
MOI MÓC:
Phỉ báng hoặc mỉa mai người khác.
-
3.
남의 재물을 나쁜 방법으로 빼앗다.
3.
CHIẾM ĐOẠT:
Đoạt của cải của người khác bằng cách xấu xa.
-
☆
Danh từ
-
1.
하나에서 둘 이상으로 갈라져 나간 부분이나 가닥.
1.
CHI, NHÁNH, PHÁI, DÒNG:
Bộ phận hay dãy từ một được tách ra thành hai trở lên.
-
2.
하나에서 둘 이상으로 갈라져 나간 부분이나 가닥을 세는 단위.
2.
NHÁNH, PHÁI, DÒNG:
Đơn vị đếm bộ phận hay dãy từ một được tách ra thành hai trở lên.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역.
1.
BỘ MÔN, BỘ PHẬN, PHẦN:
Bộ phận hay lĩnh vực riêng tách ra do phân biệt lĩnh vực nào đó.
-
Phó từ
-
1.
여러 가닥으로 갈라진 모양.
1.
TỪNG SỢI MỘT, TỪNG MẢNH MỘT, TỪNG MIẾNG MỘT, TỪNG ĐOẠN MỘT:
Hình dạng bị chia tách ra thành nhiều sợi (mảnh, miếng, đoạn).
-
Danh từ
-
1.
본사나 본 방송국 등에서 갈라져 나가 일정한 지역에서 관련 사무를 맡아 하는 곳.
1.
CHI CỤC:
Nơi đảm nhiệm và thực hiện các việc sự vụ liên quan tỏng khu vực nhất định, được tách ra từ công ty mẹ hay trụ sở chính.
-
Định từ
-
1.
일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 통일된.
1.
MANG TÍNH HỆ THỐNG:
Nhiều bộ phận khác nhau trở nên có liên quan và thống nhất dựa trên một thể chế nhất định.
-
2.
하나의 공통적인 것에서 갈려 나온.
2.
MANG TÍNH DÒNG DÕI, MANG TÍNH PHẢ HỆ:
Đến từ việc tách ra trong một cái có tính chung.
-
Danh từ
-
1.
한 기업에서 다른 기업이 갈라져 나왔을 때, 모체가 되는 원래의 기업.
1.
CÔNG TY MẸ:
Doanh nghiệp vốn dĩ là doanh nghiệp gốc, khi doanh nghiệp khác tách ra từ một doanh nghiệp.
-
☆
Danh từ
-
1.
다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어짐.
1.
SỰ CÔ LẬP:
Việc bị tách ra riêng một mình và không giao lưu với người khác hoặc nơi khác.
-
Động từ
-
1.
사이가 갈라져 틈이 생기다.
1.
RẠN, NỨT, HỞ:
Khoảng cách bị tách ra và vết rạn xuất hiện.
-
2.
(비유적으로) 사이가 멀어지거나 의견이 서로 달라지다.
2.
RẠN NỨT:
(cách nói ẩn dụ) Khoảng cách trở nên xa hoặc ý kiến trở nên khác nhau.
-
Danh từ
-
1.
큰 강에서 갈라져 나와 흐르는 작은 강.
1.
SÔNG NHÁNH, NHÁNH SÔNG:
Con sông nhỏ chảy tách ra từ sông lớn.
-
Danh từ
-
1.
일상적인 대화에서 쓰는 말이 아니라 글이나 문서 등에서 쓰는 말로, 어머니.
1.
MẪU:
Không phải là từ dùng trong hội thoại hàng ngày mà là từ dùng trong văn viết hay văn bản - mẹ.
-
2.
어떠한 것에서 갈려 나오거나 생겨난 것의 근본이 됨의 뜻을 나타내는 말.
2.
MẸ:
Từ thể hiện ý nghĩa trở thành cái căn bản của cái xuất hiện hoặc được tách ra từ cái nào đó.
-
Động từ
-
1.
깨지거나 갈라져 터지게 되다.
1.
BỊ NỔ, BỊ ĐỨT GÃY:
Bị vỡ hoặc tách ra rồi bị nổ.
-
-
1.
무리에서 떨어져 나오거나 홀로 소외되어 처량하게 된 신세를 뜻하는 말.
1.
TRỨNG VỊT SÔNG NAKDONG:
Thân phận trở nên đáng thương vì bị tách ra khỏi bầy hoặc bị cô lập một mình.
-
Động từ
-
1.
근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기게 되다.
1.
ĐƯỢC PHÁI SINH:
Được tách ra và nảy sinh từ một thứ căn bản nào đó.
-
Danh từ
-
1.
종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
1.
ĐẠO TIN LÀNH:
Một giáo phái của đạo Cơ Đốc tách ra từ đạo Thiên Chúa, dựa trên cải cách tôn giáo.
-
Danh từ
-
1.
어떤 모임이나 단체 등에서 의견이 갈릴 때 더 많은 수를 차지하는 쪽.
1.
PHE ĐA SỐ:
Phía chiếm số đông hơn khi ý kiến bị chia tách ra trong tổ chức hay đoàn thể nào đó.
-
Động từ
-
1.
깨지거나 갈라져 터지다.
1.
NỔ, ĐỨT GÃY:
Bị vỡ hoặc tách ra rồi nổ.
-
☆
Động từ
-
1.
무엇을 둘러싸고 있는 표면을 눌러서 터지게 하다.
1.
NẶN VỠ, LÀM NỔ:
Ấn vào bề mặt đang bao quanh cái gì đó và làm cho vỡ ra.
-
2.
불이나 빛이 세차게 튀게 하다.
2.
LÀM NỔ:
Làm cho ngọn lửa hoặc ánh sáng phát sáng mạnh.
-
3.
식물이 꽃망울을 벌려 꽃을 피우다.
3.
NỞ NỤ:
Nụ của cây cối tách ra và trổ bông.
-
4.
웃음, 울음, 비명 소리 같은 것을 갑자기 세게 내다.
4.
ÒA, VỠ ÒA:
Đột nhiên làm phát ra những âm thanh như tiếng cười, tiếng khóc, tiếng thét.
-
5.
마음속에 있던 좋지 않은 감정을 갑자기 밖으로 드러내다.
5.
BÙNG PHÁT, DẤY LÊN:
Bất ngờ bộc lộ cảm xúc không vui ở trong lòng.
-
6.
어떤 일을 갑자기 일어나게 하거나 밖으로 드러나게 하다.
6.
LÀM NỔ RA, LÀM BÙNG PHÁT:
Làm cho việc gì đó bất ngờ xảy ra hoặc bất ngờ bộc lộ ra bên ngoài.
-
7.
축구나 야구 등의 경기에서, 점수를 내다.
7.
PHÁ LƯỚI, GHI BÀN:
Ghi điểm ở trận đấu bóng đá hay bóng chày...
-
Danh từ
-
1.
본점에서 따로 갈라져 나온 지점들로 이루어진 조직 체계.
1.
MẠNG LƯỚI CHI NHÁNH:
Hệ thống tổ chức được hình thành bởi các chi nhánh mà được tách ra riêng từ cửa hàng chính.